Có 2 kết quả:

誰知 shéi zhī ㄕㄟˊ ㄓ谁知 shéi zhī ㄕㄟˊ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. who knows
(2) who would have thought
(3) unexpectedly
(4) unpredictably

Bình luận 0