Có 2 kết quả:
誰知 shéi zhī ㄕㄟˊ ㄓ • 谁知 shéi zhī ㄕㄟˊ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. who knows
(2) who would have thought
(3) unexpectedly
(4) unpredictably
(2) who would have thought
(3) unexpectedly
(4) unpredictably
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. who knows
(2) who would have thought
(3) unexpectedly
(4) unpredictably
(2) who would have thought
(3) unexpectedly
(4) unpredictably
Bình luận 0